Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hardwood


hard·wood [hardwood hardwoods] BrE [ˈhɑːdwʊd] NAmE [ˈhɑːrdwʊd] noun uncountable, countable
hard heavy wood from a ↑broadleaved tree
hardwood floors
Environmentalists called for an end to the trade in tropical hardwoods.
compare softwood

Related search result for "hardwood"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.