Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hardness


hard·ness BrE [hɑːdnəs] ; NAmE [hɑːrdnəs] noun uncountable
water hardness
hardness of heart
Main entry:hardderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hardness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.