Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
happiness


hap·pi·ness [happiness happinesses] BrE [ˈhæpinəs] ; NAmE [ˈhæpinəs] noun uncountable
to find true happiness
Her eyes shone with happiness.
Their grandchildren are a constant source of happiness.
Main entry:happyderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "happiness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.