Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hang around …


ˌhang aˈround (…) derived
(informal)to wait or stay near a place, not doing very much
You hang around here in case he comes, and I'll go on ahead.
Main entry:hangderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.