Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handsomely


hand·some·ly BrE [ˈhænsəmli] ; NAmE [ˈhænsəmli] adverb
a handsomely dressed man
a handsomely produced book
to be paid/rewarded handsomely
Main entry:handsomederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.