Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handmade


hand·made [handmade] BrE [ˌhændˈmeɪd] NAmE [ˌhændˈmeɪd] adjective
made by a person using their hands rather than by machines
handmade furniture
compare machine-made


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.