Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
handgun



hand·gun [handgun handguns] BrE [ˈhændɡʌn] NAmE [ˈhændɡʌn] noun
a small gun that you can hold and fire with one hand

Example Bank:
A man carrying a handgun ordered bank employees to fill a large plastic bag with cash.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.