Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
half-price


I. ˌhalf-ˈprice [half price half-price] BrE NAmE adjective
costing half the usual price
a half-price ticket
Derived Word:half price
 
II. ˌhalf-ˈprice adverb
Children aged under four go half-price.
Main entry:half-pricederived

Related search result for "half-price"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.