Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hale


hale [hale hales haled haling] BrE [heɪl] NAmE [heɪl] adjective
Idiom:hale and hearty

Word Origin:
Old English, northern variant of hāl ‘whole’.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "hale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.