Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hailstone



hail·stone [hailstone hailstones] BrE [ˈheɪlstəʊn] NAmE [ˈheɪlstoʊn] noun usually plural
a small ball of ice that falls like rain

Example Bank:
Britain's biggest recorded hailstone weighed 5 oz.
We struggled up the hill in a wind full of dust and hailstones.

Related search result for "hailstone"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.