Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
hacksaw



hack·saw [hacksaw hacksaws hacksawed hacksawing] BrE [ˈhæksɔː] NAmE [ˈhæksɔː] noun
a tool with a narrow blade in a frame, used for cutting metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.