Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gunrunner


gun·run·ner [gunrunner gunrunning] BrE [ˈɡʌnrʌnə(r)] NAmE [ˈɡʌnrʌnər] noun
a person who secretly and illegally brings guns into a country
Derived Word:gunrunning


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.