Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
guiding


guid·ing [guiding] BrE [ˈɡaɪdɪŋ] NAmE [ˈɡaɪdɪŋ] adjective only before noun
giving advice and help; having a strong influence on people
She was inexperienced and needed a guiding hand.
a guiding force
Eddie was his hero, his guiding light.

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.