Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
guard rail


ˈguard rail [guard rail guard rails] BrE NAmE noun
1. a rail placed on the edge of a path, a ↑cliff or a boat to protect people and prevent them falling over the edge
2. (NAmE) (BrE ˈcrash barrier)a strong low fence or wall at the side of a road or between the two halves of a major road such as a ↑motorway or ↑interstate
See also:crash barrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.