Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
guard against something


ˈguard against sth derived
to take care to prevent sth or to protect yourself from sth
to guard against accidents/disease
Main entry:guardderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.