Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grommet


grom·met f49 [grommet grommets] BrE [ˈɡrɒmɪt] NAmE [ˈɡrɑːmɪt] noun
1. a small metal ring placed around a hole in cloth or leather, to make it stronger
2. (BrE) (NAmE tube)a small tube placed in a child's ear in order to ↑drain liquid from it
See also:tube

Word Origin:
early 17th cent. (in nautical use in the sense ‘a circle of rope used as a fastening’): from obsolete French grommette, from gourmer ‘to curb’, of unknown ultimate origin. Current senses date from the mid 20th cent.

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "grommet"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.