Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grind something out


ˌgrind sthˈout derived
to produce sth in large quantities, often sth that is not good or interesting
Syn: churn out
She grinds out romantic novels at the rate of five a year.
Main entry:grindderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.