Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grimly


grim·ly BrE [ɡrɪmli] ; NAmE [ɡrɪmli] adverb
‘It won't be easy,’ he said grimly.
grimly determined
Main entry:grimderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.