Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
griddle



grid·dle [griddle griddles griddled griddling] BrE [ˈɡrɪdl] NAmE [ˈɡrɪdl] noun
a flat round iron plate that is heated on a stove or over a fire and used for cooking

Word Origin:
Middle English (denoting a gridiron): from Old French gredil, from Latin craticula, diminutive of cratis ‘hurdle’; related to ↑crate, ↑grate ‘metal frame’, and ↑grill.

Related search result for "griddle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.