Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
greening


I. green·ing 7 [greening greenings] BrE [ˈɡriːnɪŋ] NAmE [ˈɡriːnɪŋ] noun uncountable
» green v.

Word Origin:
early 17th cent. (originally denoting a kind of pear): probably from Middle Dutch groeninc, a kind of apple, from groen ‘green’.
 
II. green·ing [greening greenings] BrE [ˈɡriːnɪŋ] ; NAmE [ˈɡriːnɪŋ] noun uncountable
the greening of British politics
Main entry:greenderived

Related search result for "greening"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.