Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gravely


grave·ly BrE [ɡreɪvli] ; NAmE [ɡreɪvli] adverb
She is gravely ill.
Local people are gravely concerned.
He nodded gravely as I poured out my troubles.
Main entry:gravederived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gravely"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.