Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grasp at something


ˈgrasp at sth derived
1. to try to take hold of sth in your hands
She grasped at his coat as he rushed past her.
2. to try to take an opportunity
Main entry:graspderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.