Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grandson



grand·son [grandson grandsons] BrE [ˈɡrænsʌn] NAmE [ˈɡrænsʌn] noun
a son of your son or daughter
compare granddaughter

Related search result for "grandson"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.