Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grandly


grand·ly BrE [ɡrændli] ; NAmE [ɡrændli] adverb
He described himself grandly as a ‘landscape architect’.
‘It is not the money,’ she replied grandly, ‘it is the principle of the thing.’
Main entry:grandderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.