Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
grandfather clock



ˌgrandfather ˈclock [grandfather clock] BrE NAmE noun
an old-fashioned type of clock in a tall wooden case that stands on the floor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.