Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gold plate


ˌgold ˈplate [gold plate] BrE NAmE noun uncountable
1. dishes, etc. made of gold
2. a thin layer of gold used to cover another metal; objects made in this way

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gold plate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.