Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
godly


godly [godliness godly] BrE [ˈɡɒdli] NAmE [ˈɡɑːdli] adjective usually before noun (old-fashioned)
living a moral life based on religious principles
a godly man
Derived Word:godliness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "godly"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.