Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gobble something up


ˌgobble sthˈup derived
(informal)
1. to use sth very quickly
Hotel costs gobbled up most of their holiday budget.
2. if a business company, etc. gobbles up a smaller one, it takes control of it
Main entry:gobblederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.