Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
goaltender



goal·tend·er [goaltender] BrE [ˈɡəʊltendə(r)] NAmE [ˈɡoʊltendər] noun (NAmE)
= goalkeeper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.