Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
go before


ˌgo beˈfore derived
to exist or happen in an earlier time
The present crisis is worse than any that have gone before.
Main entry:goderived

Related search result for "go before"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.