Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gloating


gloat·ing BrE [ɡləʊtɪŋ] ; NAmE [ɡloʊtɪŋ] adjective
a gloating look
Main entry:gloatderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.