Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
give out something


ˌgive ˈout sth derived
1. to produce sth such as heat, light, etc
The radiator gives out a lot of heat.
2. often passive (especially BrE)to tell people about sth or broadcast sth
Main entry:givederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.