Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
give off something


ˌgive ˈoff sth derived
to produce sth such as a smell, heat, light, etc
The flowers gave off a fragrant perfume.
The fire doesn't seem to be giving off much heat.
Main entry:givederived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.