Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gill



I. gill 1 [gill gills gilled gilling] BrE [ɡɪl] NAmE [ɡɪl] noun usually plural
one of the openings on the side of a fish's head that it breathes through
Idiom:the gills

Word Origin:
Middle English Old Norse
 
II. gill 2 [gill gills gilled gilling] BrE [dʒɪl] NAmE [dʒɪl] noun
a unit for measuring liquids. There are four gills in a pint.

Word Origin:
Middle English Old French gille ‘measure or container for wine’ late Latin gillo ‘water pot’

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "gill"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.