Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
geographical


geo·graph·ic·al BrE [ˌdʒiːəˈɡræfɪkl] ; NAmE [ˌdʒiːəˈɡræfɪkl] (also geo·graph·ic BrE [ˌdʒiːəˈɡræfɪk] ; NAmE [ˌdʒiːəˈɡræfɪk] )adjective
The survey covers a wide geographical area.
the geographical distribution of wealth
The importance of the town is due to its geographical location.
Main entry:geographyderived

Related search result for "geographical"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.