Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
gear up for something


ˌgear ˈup (for/to sth) | ˌgear sb/sthˈup (for/to sth) derived
to prepare yourself/sb/sth to do sth
Cycle organizations are gearing up for National Bike Week.
see also geared
Main entry:gearderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.