Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fund-raising


ˈfund-raising BrE NAmE noun uncountable
The hospice is planning a major fund-raising event for June.
Main entry:fund-raiserderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.