Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fruit salad



ˌfruit ˈsalad [fruit salad] BrE NAmE (NAmE also ˌfruit ˈcup) noun uncountable, countable
a cold ↑dessert (= a sweet dish) consisting of small pieces of different types of fruit
See also:fruit cup

Related search result for "fruit salad"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.