Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
frostbite


frost·bite [frostbite frostbitten] BrE [ˈfrɒstbaɪt] NAmE [ˈfrɔːstbaɪt] noun uncountable
a medical condition in which parts of the body, especially the fingers and toes, become damaged as a result of extremely cold temperatures
The climbers were all suffering from frostbite.
Derived Word:frostbitten


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.