Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
freshwater


fresh·water [freshwater] BrE [ˈfreʃwɔːtə(r)] NAmE [ˈfreʃwɔːtər] adjective only before noun
1. living in water that is not the sea and is not salty
freshwater fish
2. having water that is not salty
freshwater lakes
compare salt water

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.