Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fraternal twin


fraˌternal ˈtwin f11 [fraternal twin] BrE NAmE (also ˌnon-iˌdentical ˈtwin (technical ˌdizyˌgotic ˈtwin) noun
either of two children or animals born from the same mother at the same time but not from the same egg
compare identical twin, ↑monozygotic twin
See also:dizygotic twin non-identical twin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.