Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foxhole


fox·hole [foxhole foxholes] BrE [ˈfɒkshəʊl] NAmE [ˈfɑːkshoʊl] noun
a hole in the ground that soldiers use as a shelter against the enemy or as a place to fire back from
compare hole

Related search result for "foxhole"
  • Words pronounced/spelled similarly to "foxhole"
    foozle foxhole

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.