Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fork out for something


ˌfork ˈout (for sth) | ˌfork ˈout sth (for/on sth) derived
(informal)to spend a lot of money on sth, especially unwillingly
Why fork out for a taxi when there's a perfectly good bus service?
We've forked out a small fortune on their education.
Main entry:forkderived


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.