Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
forebear


fore·bear [forebear forebears] (also for·bear)BrE [ˈfɔːbeə(r)] NAmE [ˈfɔːrber] noun usually plural (formal or literary)
a person in your family who lived a long time ago
Syn: ancestor
See also:forbear

Word Origin:
late 15th cent.: from ↑fore + bear, variant of obsolete beer ‘someone who exists’ (from ↑be + ↑-er).

Related search result for "forebear"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.