Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
for that matter


for ˈthat matter idiom
used to add a comment on sth that you have just said
I didn't like it much. Nor did the kids, for that matter.
Main entry:matteridiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.