Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
for sure


for ˈsure idiom
(informal)without doubt
No one knows for sure what happened.
I think he'll be back on Monday, but I can't say for sure.
One thing is for sure — it's not going to be easy.
• (NAmE)‘Will you be there?’ ‘For sure.’
Main entry:sureidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.