Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
for show


for ˈshow idiom
intended to be seen but not used
These items are just for show— they're not for sale.
Main entry:showidiom


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.