Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
football boot


ˈfootball boot [football boot] BrE NAmE noun (BrE)
a leather shoe with pieces of rubber on the bottom to stop it slipping, worn for playing football ( ↑soccer )
compare cleats


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.