Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
foodstuff


food·stuff [foodstuff foodstuffs] BrE [ˈfuːdstʌf] NAmE [ˈfuːdstʌf] noun usually plural (technical)
any substance that is used as food
basic foodstuffs

Example Bank:
Cross-border trade in foodstuffs and consumer goods is increasing.
Rationing of basic foodstuffs was introduced.


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.