Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
fondness


fond·ness BrE [fɒndnəs] ; NAmE [fɑːndnəs] noun uncountable, singular
He will be remembered by the staff with great fondness.
~ for sb/sth a fondness for animals
It was her father's fondness for drink that brought about the break-up of her parents' marriage.
Main entry:fondderived

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "fondness"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.